Đọc nhanh: 朱熹 (chu hi). Ý nghĩa là: Zhu Xi hay Chu Hsi (1130-1200), còn được gọi là Master Zhu 朱子, nhà văn và nhà truyền bá Nho giáo đời Tống, người sáng lập ra tân Nho giáo.
Ý nghĩa của 朱熹 khi là Danh từ
✪ Zhu Xi hay Chu Hsi (1130-1200), còn được gọi là Master Zhu 朱子, nhà văn và nhà truyền bá Nho giáo đời Tống, người sáng lập ra tân Nho giáo
Zhu Xi or Chu Hsi (1130-1200), also known as Master Zhu 朱子, Song dynasty Confucian writer and propagandist, founder of neo-Confucianism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱熹
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 晨光熹微
- ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 大海 熹光 闪烁
- Ánh sáng lấp lánh trên biển.
- 朱墨 套印
- in hai màu đỏ và đen
- 朱墨 套印
- in xen hai màu đỏ đen
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 朱墨 加批
- phê bằng bút đỏ và bút đen
- 这是 罗密欧 与 朱丽叶 的 台设
- Đó là bộ của Romeo và Juliet.
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 朱夫子
- Chu Tử
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朱熹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱熹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
熹›