Đọc nhanh: 煎好的药 (tiên hảo đích dược). Ý nghĩa là: Thuốc sắc dùng cho dược phẩm. Ví dụ : - 把煎好的药用纱布过淋一下。 Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
Ý nghĩa của 煎好的药 khi là Danh từ
✪ Thuốc sắc dùng cho dược phẩm
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎好的药
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 啊 , 好 的 , 我 同意
- Ờ, được rồi, tôi đồng ý.
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 这病 吃 一 煎药 就 好
- Bệnh này uống thuốc sắc nước một thì sẽ khoẻ ngay.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 这个 药 对 卵 的 健康 有 好处
- Thuốc này có lợi cho sức khỏe tinh hoàn.
- 药房 的 服务 非常 好
- Dịch vụ ở hiệu thuốc rất tốt.
- 这药 的 效验 非常 好
- Hiệu quả của thuốc này rất tốt.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 这个 病 没有 什么 大不了 , 吃点 药 就 会 好 的
- bệnh này không có gì đáng lo, uống thuốc sẽ khỏi thôi.
- 栀子 是 一种 非常 好 的 药
- Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煎好的药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煎好的药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
煎›
的›
药›