Đọc nhanh: 服务器托管 (phục vụ khí thác quản). Ý nghĩa là: dịch vụ lưu trữ trên máy chủ.
Ý nghĩa của 服务器托管 khi là Danh từ
✪ dịch vụ lưu trữ trên máy chủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务器托管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 这个 商店 的 服务 很 好
- Phục vụ của cửa hàng này rất tốt.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服务器托管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服务器托管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
器›
托›
服›
管›