Đọc nhanh: 对广告的研究 (đối quảng cáo đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu về quảng cáo.
Ý nghĩa của 对广告的研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu về quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对广告的研究
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 这个 问题 有待 进一步 的 研究
- vấn đề này còn cần phải nghiên cứu thêm.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 请 你 发表 研究 报告 的 摘要
- Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
- 她 研究 的 是 19 世纪 文学
- Cô ấy nghiên cứu văn học thế kỷ 19.
- 他 在 研究 事物 的 本源
- Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对广告的研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对广告的研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
对›
广›
的›
研›
究›