Đọc nhanh: 对销售方法的研究 (đối tiêu thụ phương pháp đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu về phương pháp tiêu thụ.
Ý nghĩa của 对销售方法的研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu về phương pháp tiêu thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对销售方法的研究
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 学霸 的 学习 方法 很 有效
- Phương pháp học tập của học sinh giỏi rất hiệu quả.
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 对方 的 做法 不 正确
- Cách làm của đối phương không đúng.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 我 平昔 对 语法 很少 研究 , 现在 开始 感到 一点 兴趣 了
- tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 这项 研究 是 一种 促进 创新 的 方式
- Nghiên cứu này là một cách thúc đẩy đổi mới.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 对方 的 想法 很 独特
- Ý tưởng của đối phương rất độc đáo.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 经过 研究 , 我 找到 了 解决 方法
- Thông qua nghiên cứu, tôi đã tìm ra cách giải quyết.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对销售方法的研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对销售方法的研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
对›
方›
法›
的›
研›
究›
销›