Đọc nhanh: 热闹非凡 (nhiệt náo phi phàm). Ý nghĩa là: nhộn nhịp lạ thường.
Ý nghĩa của 热闹非凡 khi là Danh từ
✪ nhộn nhịp lạ thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热闹非凡
- 他素 不喜 热闹
- Anh ấy xưa nay không thích ồn ào.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 那处 胡同 很 热闹
- Hẻm kia rất náo nhiệt.
- 我们 去 酒吧 热闹 一下 吧
- Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.
- 这场 宴 十分 热闹
- Bữa tiệc này rất náo nhiệt.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 蚁巢 里 十分 热闹
- Trong tổ kiến rất náo nhiệt.
- 俱里 很 热闹
- Trong câu lạc bộ rất náo nhiệt.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 胆识 非凡
- gan dạ sáng suốt phi thường.
- 他 的 寿辰 聚会 很 热闹
- Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 颁奖 式 很 热闹
- Lễ trao giải rất náo nhiệt.
- 周末 的 集 非常 热闹
- Chợ cuối tuần rất náo nhiệt.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 市场 上 热闹非凡
- chợ nhộn nhịp lạ thường.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 这 夜市 非常 热闹
- Chợ đêm này rất náo nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热闹非凡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热闹非凡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
热›
闹›
非›