火锅底料 huǒguō dǐ liào

Từ hán việt: 【hoả oa để liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "火锅底料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoả oa để liệu). Ý nghĩa là: Nước lẩu cô đặc. Ví dụ : - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 火锅底料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 火锅底料 khi là Danh từ

Nước lẩu cô đặc

Ví dụ:
  • - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火锅底料

  • - 四川 sìchuān de 火锅 huǒguō 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.

  • - 带你去 dàinǐqù chī 四川火锅 sìchuānhuǒguō ba

    - Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.

  • - 冬天 dōngtiān 合适 héshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.

  • - 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.

  • - 火苗 huǒmiáo 包住 bāozhù le 锅台 guōtái

    - Ngọn lửa vây quanh bàn bếp.

  • - 去过 qùguò 蒙古 měnggǔ 火锅店 huǒguōdiàn ma

    - Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?

  • - guō 坐在 zuòzài 炉火 lúhuǒ shàng 煮汤 zhǔtāng

    - Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.

  • - 海底 hǎidǐ lāo 火锅城 huǒguōchéng shì 一家 yījiā 专业 zhuānyè de 川味 chuānwèi 火锅店 huǒguōdiàn

    - Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.

  • - shì de 火山 huǒshān 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.

  • - 锅底 guōdǐ ér

    - Đáy nồi.

  • - tóng 火锅 huǒguō 锃光瓦亮 zèngguāngwǎliàng de

    - nồi đồng được chà bóng loáng.

  • - 柴湿 cháishī 火不旺 huǒbùwàng shāo le 半天 bàntiān hái méi 开锅 kāiguō

    - củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.

  • - 这个 zhègè 锅底 guōdǐ yǒu 一层 yīcéng 污垢 wūgòu

    - Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.

  • - 饭粒 fànlì dōu 嘎巴 gābā zài 锅底 guōdǐ shàng le

    - hạt cơm bám vào đáy nồi.

  • - 锅底 guōdǐ yǒu 锅巴 guōbā qiǎng qiǎng zài

    - Đáy nồi có cơm cháy, chà một tí rồi rửa.

  • - wèi 火锅 huǒguō zhī dōu

    - Tứ Xuyên là thủ đô lẩu.

  • - 正在 zhèngzài shuàn 火锅 huǒguō

    - Cậu ấy đang nhúng lẩu.

  • - 我们 wǒmen xiǎng 海底 hǎidǐ lāo 吃火锅 chīhuǒguō

    - Chúng tôi muốn đi ăn lẩu tại Haidilao.

  • - 我要 wǒyào de 火锅 huǒguō 底料 dǐliào

    - Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.

  • - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 火锅底料

Hình ảnh minh họa cho từ 火锅底料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火锅底料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao