Đọc nhanh: 底料 (để liệu). Ý nghĩa là: cơ sở (nấu ăn), thành phần cơ bản, Sơn lớp sơn lót. Ví dụ : - 麻辣牛油火锅底料的做法 Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Ý nghĩa của 底料 khi là Danh từ
✪ cơ sở (nấu ăn)
base (cooking)
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
✪ thành phần cơ bản
base ingredient
✪ Sơn lớp sơn lót
primer (paint)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 海底
- Đáy biển.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 我要 辣 的 火锅 底料
- Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
料›