捧腹大笑 pěngfù dà xiào

Từ hán việt: 【phủng phúc đại tiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捧腹大笑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủng phúc đại tiếu). Ý nghĩa là: vui vẻ, (văn học) ôm bụng của một người bằng cả hai tay, để chia rẽ một bên cười.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捧腹大笑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捧腹大笑 khi là Thành ngữ

vui vẻ

hilarious

(văn học) ôm bụng của một người bằng cả hai tay

lit. to hold one's belly with both hands

để chia rẽ một bên cười

to split one's sides laughing

náo nhiệt

uproarious

cười như nắc nẻ; cười nắc nẻ

cười lăn ra

捧着肚子, 形容大笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捧腹大笑

  • - 大笑 dàxiào

    - Cô ấy cười ha hả.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 哈哈大笑 hāhādàxiào

    - Anh ấy không nhịn được mà cười haha.

  • - 忽然 hūrán 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.

  • - 大家 dàjiā 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Mọi người cười lên hô hố.

  • - 看到 kàndào 老师 lǎoshī 突然 tūrán 进来 jìnlái 肆无忌惮 sìwújìdàn de 大笑 dàxiào 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.

  • - 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - tiếng cười vang lên; cười phá lên.

  • - 微笑 wēixiào 大笑 dàxiào 多多益善 duōduōyìshàn

    - Cười càng nhiều càng tốt.

  • - 笑掉大牙 xiàodiàodàyá

    - cười sặc sụa; cười nhăn răng

  • - 哄然大笑 hōngrándàxiào

    - tiếng cười vang lên

  • - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • - zhǎng 大笑 dàxiào

    - vỗ tay cười vang

  • - de 失误 shīwù chéng le 大家 dàjiā de 笑柄 xiàobǐng

    - Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.

  • - shuō le 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗乐 dòulè le

    - anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • - 连忙 liánmáng 摆手 bǎishǒu jiào 大家 dàjiā 不要 búyào xiào

    - anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.

  • - 朗声 lǎngshēng 大笑 dàxiào

    - cười to giọng.

  • - 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - ôm bụng cười.

  • - 大腹便便 dàfùpiánpián

    - bụng phệ.

  • - de 有点 yǒudiǎn

    - Bụng của anh ấy hơi lớn.

  • - 猴子 hóuzi 搞笑 gǎoxiào 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.

  • - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捧腹大笑

Hình ảnh minh họa cho từ 捧腹大笑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捧腹大笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pěng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QQKQ (手手大手)
    • Bảng mã:U+6367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao