Đọc nhanh: 捧腹大笑 (phủng phúc đại tiếu). Ý nghĩa là: vui vẻ, (văn học) ôm bụng của một người bằng cả hai tay, để chia rẽ một bên cười.
Ý nghĩa của 捧腹大笑 khi là Thành ngữ
✪ vui vẻ
hilarious
✪ (văn học) ôm bụng của một người bằng cả hai tay
lit. to hold one's belly with both hands
✪ để chia rẽ một bên cười
to split one's sides laughing
✪ náo nhiệt
uproarious
✪ cười như nắc nẻ; cười nắc nẻ
✪ cười lăn ra
捧着肚子, 形容大笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捧腹大笑
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 哄堂大笑
- tiếng cười vang lên; cười phá lên.
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 哄然大笑
- tiếng cười vang lên
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 他 连忙 摆手 叫 大家 不要 笑
- anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
- 捧腹大笑
- ôm bụng cười.
- 大腹便便
- bụng phệ.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捧腹大笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捧腹大笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
捧›
笑›
腹›