Hán tự: 潲
Đọc nhanh: 潲 (sảo). Ý nghĩa là: hắt vào; tạt vào (mưa), vẩy nước, cám. Ví dụ : - 南潲。 mưa hắt hướng Nam.. - 快关窗户,别让雨点潲进来。 Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.. - 打桶水潲潲院子。 lấy thùng nước vẩy sân.
Ý nghĩa của 潲 khi là Động từ
✪ hắt vào; tạt vào (mưa)
雨斜着落下来
- 南 潲
- mưa hắt hướng Nam.
- 快 关窗户 , 别 让 雨点 潲 进来
- Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.
✪ vẩy nước
洒水
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 往菜 上 潲水
- vẩy nước lên rau.
- 熨 衣服 以前 先 潲 上 点儿 水
- trước khi ủi quần áo, vẩy ít nước lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cám
用泔水、米糠、野菜等煮成的饲料
- 猪 潲
- cám heo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潲
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 快 关窗户 , 别 让 雨点 潲 进来
- Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.
- 往菜 上 潲水
- vẩy nước lên rau.
- 熨 衣服 以前 先 潲 上 点儿 水
- trước khi ủi quần áo, vẩy ít nước lên.
- 南 潲
- mưa hắt hướng Nam.
- 猪 潲
- cám heo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潲›