Đọc nhanh: 拍手喝倒彩 (phách thủ hát đảo thải). Ý nghĩa là: Đập tay khen giễu.
Ý nghĩa của 拍手喝倒彩 khi là Từ điển
✪ Đập tay khen giễu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍手喝倒彩
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
- 她 手持 一条 彩练
- Cô ấy cầm một dải lụa trắng.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 我们 为 胜利者 热烈 地 喝彩
- Chúng tôi giành lời khen ngợi cho những người chiến thắng.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 那 把 球拍 用 着 顺手
- Cái vợt đó dùng thuận tay.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 喝倒彩
- tiếng la phản đối
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 隔夜 的 茶 不能 喝 , 快 倒 了
- trà để cách đêm không nên uống, mau đổ đi.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 倒剪 双手
- hai tay bắt chéo sau lưng
- 喝 冷水 会 倒嗓
- Uống nước lạnh có thể làm hỏng giọng.
- 如果 人手 不够 , 我 倒 是 愿意 帮忙
- Nếu không đủ người thì tôi tình nguyện giúp đỡ.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拍手喝倒彩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍手喝倒彩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
喝›
彩›
手›
拍›