Đọc nhanh: 满洲里市 (mãn châu lí thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
✪ Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Manzhouli county level city, Mongolian Manzhuur xot, in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1 lún bèi ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满洲里市
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 他 心里 充满 了 不安
- Trong lòng anh ấy đầy bất an.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 花池 里 开满 了 鲜花
- Trong bồn hoa nở đầy hoa tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满洲里市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满洲里市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
洲›
满›
里›