Đọc nhanh: 大里市 (đại lí thị). Ý nghĩa là: Thành phố Tali hoặc Đại Lý thuộc quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ Thành phố Tali hoặc Đại Lý thuộc quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Tali or Dali city in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大里市
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 她 在 城市 里 长大
- Cô ấy lớn lên ở thành phố.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 这个 城市 里 有 很多 大人物
- Thành phố này có rất nhiều nhân vật lớn.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大里市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大里市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
市›
里›