Đọc nhanh: 凯里市 (khải lí thị). Ý nghĩa là: Thành phố Kaili ở Quý Châu, thủ phủ của Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南苗族侗族自治州 | 黔东南苗族侗族自治州.
✪ Thành phố Kaili ở Quý Châu, thủ phủ của Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南苗族侗族自治州 | 黔东南苗族侗族自治州
Kaili city in Guizhou, capital of Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南苗族侗族自治州|黔东南苗族侗族自治州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯里市
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 超市 里 卖 红薯 吗 ?
- Siêu thị có bán khoai lang không?
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 超市 里 有 很多 蒜 辫子 出售
- Siêu thị bán nhiều túm tỏi.
- 超市 里 有 各种 粽子
- Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 这里 在 建设 一个 新 城市
- Ở đây đang xây một thành phố mới.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 城市 里 地皮 很 紧张
- đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 叔叔 的 家 在 城市 里
- Nhà chú ở trong thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯里市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯里市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
市›
里›