Đọc nhanh: 满洲里 (mãn châu lí). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
✪ Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Manzhouli county level city, Mongolian Manzhuur xot, in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1lúnbèiěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满洲里
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 他 心里 充满 了 不安
- Trong lòng anh ấy đầy bất an.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 花池 里 开满 了 鲜花
- Trong bồn hoa nở đầy hoa tươi.
- 花园里 种满 了 薇 花
- Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.
- 花园里 满是 花之芬
- Trong vườn đầy hương thơm của hoa.
- 花园里 种满 了 鲜花
- Trong vườn trồng đầy hoa tươi.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 田里 种满 了 小麦
- Cánh đồng trồng đầy lúa mì.
- 田里 种满 了 稻
- Trong ruộng trồng đầy lúa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满洲里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满洲里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
满›
里›