Đọc nhanh: 伯赛大 (bá tái đại). Ý nghĩa là: Bethsaida, khu định cư trên bờ Biển Galilê được đề cập trong Tân Ước.
✪ Bethsaida, khu định cư trên bờ Biển Galilê được đề cập trong Tân Ước
Bethsaida, settlement on the shore of the Sea of Galilee mentioned in the New Testament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯赛大
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 大奖赛
- thi đấu ở những giải lớn.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 大赛 在 即
- sắp xảy ra trận đấu lớn.
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 大雨 致使 比赛 取消
- Mưa lớn khiến trận đấu bị hủy.
- 这次 比赛 非常 重大
- Cuộc thi này rất quan trọng.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 运动员 在 赛场 上 大显身手
- các vận động viên đang thi thố tài năng.
- 多次 在 世界大赛 上 夺冠
- Giành được nhiều chức vô địch thế giới.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 大牌 球员 参与 了 这场 比赛
- Các cầu thủ nổi tiếng đã tham gia trận đấu này.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯赛大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯赛大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
大›
赛›