Đọc nhanh: 电缆调制解调器 (điện lãm điệu chế giải điệu khí). Ý nghĩa là: modem cáp.
Ý nghĩa của 电缆调制解调器 khi là Danh từ
✪ modem cáp
cable modem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆调制解调器
- 居间 调解
- đứng giữa hoà giải.
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 调解人
- người hoà giải
- 私下 调解
- tự mình giải quyết.
- 调解纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 经过 调解 芥蒂 , 两人 心中 都 不再 有 什么 芥蒂 了
- trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
- 解决问题 要 从 调查 研究 入手
- Muốn giải quyết vấn đề thì phải bắt đầu từ việc điều tra nghiên cứu.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 老王 充当 了 调解人
- Ông Vương đóng vai trò người hòa giải.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 那样 调换 他 的 工作 等 于是 解雇 了 他
- Hoán đổi công việc của anh ta như vậy tương đương với sa thải anh ta.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电缆调制解调器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电缆调制解调器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
器›
电›
缆›
解›
调›