Đọc nhanh: 淘换 (đào hoán). Ý nghĩa là: tìm tòi; tìm kiếm. Ví dụ : - 好不容易给你淘换着这本书。 tìm cho anh quyển sách này thật khó.
Ý nghĩa của 淘换 khi là Động từ
✪ tìm tòi; tìm kiếm
寻觅;设法寻求 (某种东西)
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘换
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
淘›