Đọc nhanh: 淘箩 (đào la). Ý nghĩa là: cái rá (vo gạo).
Ý nghĩa của 淘箩 khi là Danh từ
✪ cái rá (vo gạo)
用来淘米或盛东西的箩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘箩
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 这个 淘气 的 男孩 因为 捣毁 了 蜂房 而 被 蜜蜂 追赶
- Cậu bé nghịch ngợm này bị đám ong đuổi theo vì đã phá hủy tổ ong.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 淘箩
- cái rây tre.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘箩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘箩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淘›
箩›