Đọc nhanh: 海绵 (hải miên). Ý nghĩa là: hải miên; bọt biển, xương xốp, xốp; miếng xốp. Ví dụ : - 海绵在海底生长。 Hải miên phát triển dưới đáy biển.. - 海绵长在石头上。 Hải miên mọc trên đá.. - 海绵像一个小盘子。 Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
Ý nghĩa của 海绵 khi là Danh từ
✪ hải miên; bọt biển
低等多细胞动物,种类很多
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海绵 像 一个 小盘子
- Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xương xốp
专指海绵的角质骨骼
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 海绵 的 表面 粗糙
- Bề mặt của xương xốp thô ráp.
- 海绵 的 结构 很 特别
- Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xốp; miếng xốp
用橡胶或塑料制成的多孔材料,有弹力,像海绵
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海绵 的 表面 粗糙
- Bề mặt của xương xốp thô ráp.
- 海绵 的 结构 很 特别
- Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.
- 海绵 像 一个 小盘子
- Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 海绵 摄 水分
- Miếng bọt biển hút nước.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海绵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海绵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
绵›