Đọc nhanh: 牛海绵状脑病 (ngưu hải miên trạng não bệnh). Ý nghĩa là: bệnh não xốp ở bò, BSE, Bệnh bò điên.
Ý nghĩa của 牛海绵状脑病 khi là Danh từ
✪ bệnh não xốp ở bò, BSE
bovine spongiform encephalopathy, BSE
✪ Bệnh bò điên
mad cow disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛海绵状脑病
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 讯问 病状
- hỏi han bệnh trạng
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 这个 主意 在 我 脑海中 蹦出来
- Ý tưởng này bật ra trong đầu tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛海绵状脑病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛海绵状脑病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
牛›
状›
病›
绵›
脑›