Đọc nhanh: 海绵浴擦 (hải miên dục sát). Ý nghĩa là: Miếng bọt biển.
Ý nghĩa của 海绵浴擦 khi là Danh từ
✪ Miếng bọt biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵浴擦
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海绵 的 表面 粗糙
- Bề mặt của xương xốp thô ráp.
- 海绵 的 结构 很 特别
- Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.
- 海绵 像 一个 小盘子
- Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 海绵 摄 水分
- Miếng bọt biển hút nước.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海绵浴擦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海绵浴擦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擦›
浴›
海›
绵›