浴室 yùshì

Từ hán việt: 【dục thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浴室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dục thất). Ý nghĩa là: phòng tắm; nhà tắm. Ví dụ : - 。 Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.. - 。 Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.. - 。 Phòng tắm có một cái cửa sổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浴室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 浴室 khi là Danh từ

phòng tắm; nhà tắm

装有洗澡设备的房间

Ví dụ:
  • - 浴室 yùshì de mén huài le

    - Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.

  • - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • - 浴室 yùshì yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Phòng tắm có một cái cửa sổ.

  • - zài 浴室 yùshì 洗手 xǐshǒu ne

    - Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 浴室

Định ngữ (男/女/单独/...) + (的) + 浴室

"浴室" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 女浴室 nǚyùshì yǒu 很多 hěnduō 镜子 jìngzi

    - Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.

  • - nán 浴室 yùshì zài 走廊 zǒuláng de 尽头 jìntóu

    - Phòng tắm nam ở cuối hành lang.

浴室 + Danh từ

Ví dụ:
  • - 浴室 yùshì 洗手盆 xǐshǒupén 需要 xūyào 清洁 qīngjié

    - Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.

  • - 浴室 yùshì 地垫 dìdiàn 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴室

  • - 小孩 xiǎohái 爱浴澡 àiyùzǎo

    - Trẻ nhỏ thích tắm.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 女浴室 nǚyùshì yǒu 很多 hěnduō 镜子 jìngzi

    - Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 浴室 yùshì 地垫 dìdiàn 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.

  • - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 很棒 hěnbàng de 桑拿浴 sāngnáyù shì

    - Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.

  • - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

  • - 浴室 yùshì de mén huài le

    - Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.

  • - 浴室 yùshì yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Phòng tắm có một cái cửa sổ.

  • - 浴室 yùshì 洗手盆 xǐshǒupén 需要 xūyào 清洁 qīngjié

    - Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.

  • - 浴室 yùshì 特别 tèbié yào 注意 zhùyì 卫生 wèishēng

    - Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.

  • - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • - zài 浴室 yùshì 洗手 xǐshǒu ne

    - Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.

  • - nán 浴室 yùshì zài 走廊 zǒuláng de 尽头 jìntóu

    - Phòng tắm nam ở cuối hành lang.

  • - 其它 qítā 浴室 yùshì yǒu 冲凉 chōngliáng 设备 shèbèi

    - Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.

  • - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • - 你好 nǐhǎo 浴室 yùshì de 水管 shuǐguǎn 正在 zhèngzài 漏水 lòushuǐ

    - Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.

  • - qǐng 香皂 xiāngzào 放在 fàngzài 浴室 yùshì

    - Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.

  • - 楼上 lóushàng yǒu 浴室 yùshì 卫生间 wèishēngjiān

    - Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浴室

Hình ảnh minh họa cho từ 浴室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浴室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao