Đọc nhanh: 流落他乡 (lưu lạc tha hương). Ý nghĩa là: đi lang thang xa nhà.
Ý nghĩa của 流落他乡 khi là Động từ
✪ đi lang thang xa nhà
to wander far from home
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流落他乡
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他们 已经 安家落户 了
- Họ đã an cư lạc nghiệp rồi.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 被 葬 在 故乡
- Anh ta được chôn cất tại quê hương.
- 流落他乡
- lưu lạc nơi đất khách quê người
- 流落他乡
- lưu lạc nơi đất khách quê người.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流落他乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流落他乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
他›
流›
落›