Đọc nhanh: 他乡异域 (tha hương dị vực). Ý nghĩa là: quê người đất khách.
Ý nghĩa của 他乡异域 khi là Danh từ
✪ quê người đất khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他乡异域
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 被 葬 在 故乡
- Anh ta được chôn cất tại quê hương.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 他 描述 了 乡村 的 风情
- Anh ấy miêu tả phong tục ở nông thôn.
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 异国他乡
- tha hương nơi xứ người
- 这香 来自 异国他乡
- Hương liệu này đến từ nước ngoài.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 他乡异域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 他乡异域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 他乡异域 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
乡›
他›
域›
异›