Đọc nhanh: 流星赶月 (lưu tinh cản nguyệt). Ý nghĩa là: cực nhanh; nhanh cấp kỳ. Ví dụ : - 他流星赶月似地奔向渡口。 anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
Ý nghĩa của 流星赶月 khi là Thành ngữ
✪ cực nhanh; nhanh cấp kỳ
形容非常迅速,好像流星追赶月亮一样
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流星赶月
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 日月星辰
- nhật nguyệt tinh tú
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 岁月 慢慢 流逝
- Năm tháng trôi qua chậm rãi.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 岁月 迁流
- năm tháng trôi qua.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 流行 歌星 总是 抱怨 他们 受到 歌迷 的 包围
- Ngôi sao ca nhạc luôn phàn nàn về việc bị bao vây bởi các fan hâm mộ.
- 他 赶上 了 科技 潮流
- Anh ấy chạy theo trào lưu công nghệ.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 皎 皎 的 月 星
- trăng sao sáng ngời.
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流星赶月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流星赶月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
月›
流›
赶›