Hán tự: 泗
Đọc nhanh: 泗 (tứ). Ý nghĩa là: nước mũi. Ví dụ : - 涕泗滂沱(形容哭得很利害,眼泪、鼻涕流得很多)。 khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
Ý nghĩa của 泗 khi là Danh từ
✪ nước mũi
鼻涕
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泗
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
Hình ảnh minh họa cho từ 泗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泗›