Đọc nhanh: 油滑 (du hoạt). Ý nghĩa là: láu cá; láu lỉnh; không thành thật. Ví dụ : - 为人油滑 dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.. - 说话油滑 nói chuyện láu lỉnh
Ý nghĩa của 油滑 khi là Tính từ
✪ láu cá; láu lỉnh; không thành thật
圆滑;世故;不诚恳
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油滑
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油滑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油滑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
滑›
Nghịch Ngợm
linh hoạt khéo léo; viên thông
tròn trịa; khéo đưa đẩy (ít để bộc lộ khuyết điểm, khôn khéo.); hoạt; viên hoạt; chẻo lẻo
giả dối; xảo trá; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt; giảo trá; quắt quéo; điêu trá; quay quắtgiảo quyệthoạt
Giảo Hoạt, Gian Xảo, Láu Cá, Đạo Đức Giả
Lõi Đời, Sành Đời, Hiểu Đời
Tinh Nghịch
giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá, giảo hoạt