Đọc nhanh: 滑油嘴 (hoạt du chuỷ). Ý nghĩa là: Núm bơm mỡ vào máy.
Ý nghĩa của 滑油嘴 khi là Danh từ
✪ Núm bơm mỡ vào máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑油嘴
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑油嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑油嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
油›
滑›