Đọc nhanh: 油光 (du quang). Ý nghĩa là: bóng loáng; bóng nhoáng. Ví dụ : - 油光闪亮。 bóng loáng. - 油光碧绿的树叶。 lá cây xanh biêng biếc
Ý nghĩa của 油光 khi là Tính từ
✪ bóng loáng; bóng nhoáng
形容光亮润泽
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
油›