Đọc nhanh: 油光可鉴 (du quang khả giám). Ý nghĩa là: (văn học) nhờn và bóng đến mức phản chiếu (thành ngữ), bóng bẩy.
Ý nghĩa của 油光可鉴 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) nhờn và bóng đến mức phản chiếu (thành ngữ)
lit. oily and shiny to the point of reflecting (idiom)
✪ bóng bẩy
lustrous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光可鉴
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 油热 可以 爆肉
- Dầu nóng là có thể chiên thịt.
- 可资 殷鉴
- có thể để làm gương.
- 每月 工资 总是 可丁可卯 , 全部 花 光
- tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 莉莉 可能 不 关心 石油 禁运 或者 假死
- Lily có thể ít quan tâm đến lệnh cấm vận dầu mỏ hoặc một cái chết giả.
- 这 人 太油 了 , 不可 信
- Người này láu cá quá, không đáng tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油光可鉴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油光可鉴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
可›
油›
鉴›