Đọc nhanh: 油光锉 (du quang toả). Ý nghĩa là: Giũa đánh bóng.
Ý nghĩa của 油光锉 khi là Danh từ
✪ Giũa đánh bóng
普通锉按锉刀断面的形状又分为平锉、方锉、三角锉、半圆锉和圆锉五种,平锉用来锉平面、外圆面和凸弧面;方锉用来锉方孔、长方孔和窄平面;三角锉用来锉内角、三角孔和平面;半圆锉用来锉凹弧面和平面;圆锉用来锉圆孔、半径较小的凹弧面和椭圆面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光锉
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油光锉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油光锉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
油›
锉›