汤匙 tāngchí

Từ hán việt: 【thang thi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汤匙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thang thi). Ý nghĩa là: thìa; thìa canh; thìa súp. Ví dụ : - 。 Tôi cần một cái thìa súp.. - 。 Cái thìa súp này quá to.. - 。 Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汤匙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汤匙 khi là Danh từ

thìa; thìa canh; thìa súp

调羹;羹匙

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 一把 yībǎ 汤匙 tāngchí

    - Tôi cần một cái thìa súp.

  • - 这个 zhègè 汤匙 tāngchí 太大 tàidà le

    - Cái thìa súp này quá to.

  • - qǐng gěi 一把 yībǎ xiǎo 汤匙 tāngchí

    - Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤匙

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 河水 héshuǐ 汤汤 shāngshāng

    - nước sông cuồn cuộn.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - jiào 汤姆 tāngmǔ

    - Tên anh ấy là Tom.

  • - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • - 看得见 kàndejiàn 汤姆 tāngmǔ

    - Tôi có thể nhìn thấy Tom.

  • - 汤姆 tāngmǔ shì 拉比 lābǐ

    - Tom là một giáo sĩ Do Thái.

  • - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • - āi 别忘了 biéwàngle dài 钥匙 yàoshi

    - Ê, đừng quên mang chìa khóa.

  • - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

  • - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • - tāng de 滋味 zīwèi hěn 鲜美 xiānměi

    - Hương vị của súp rất ngon.

  • - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • - 需要 xūyào 一把 yībǎ 汤匙 tāngchí

    - Tôi cần một cái thìa súp.

  • - 这个 zhègè 汤匙 tāngchí 太大 tàidà le

    - Cái thìa súp này quá to.

  • - qǐng gěi 一把 yībǎ xiǎo 汤匙 tāngchí

    - Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.

  • - 慌忙 huāngmáng zhǎo 不到 búdào 钥匙 yàoshi

    - Cô vội vàng không tìm được chìa khóa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汤匙

Hình ảnh minh họa cho từ 汤匙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤匙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao