Đọc nhanh: 汤匙 (thang thi). Ý nghĩa là: thìa; thìa canh; thìa súp. Ví dụ : - 我需要一把汤匙。 Tôi cần một cái thìa súp.. - 这个汤匙太大了。 Cái thìa súp này quá to.. - 请给我一把小汤匙。 Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
Ý nghĩa của 汤匙 khi là Danh từ
✪ thìa; thìa canh; thìa súp
调羹;羹匙
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 这个 汤匙 太大 了
- Cái thìa súp này quá to.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤匙
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 哎 , 别忘了 带 钥匙
- Ê, đừng quên mang chìa khóa.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 这个 汤匙 太大 了
- Cái thìa súp này quá to.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
- 她 慌忙 找 不到 钥匙
- Cô vội vàng không tìm được chìa khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汤匙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤匙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匙›
汤›