巨无霸汉堡包指数 jù wú bà hànbǎobāo zhǐshù

Từ hán việt: 【cự vô bá hán bảo bao chỉ số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巨无霸汉堡包指数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cự vô bá hán bảo bao chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số Big Mac, thước đo sức mua tương đương (PPP) giữa các loại tiền tệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巨无霸汉堡包指数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巨无霸汉堡包指数 khi là Danh từ

Chỉ số Big Mac, thước đo sức mua tương đương (PPP) giữa các loại tiền tệ

Big Mac Index, a measure of the purchasing power parity (PPP) between currencies

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨无霸汉堡包指数

  • - 情侣 qínglǚ 戒戴 jièdài zài 左手 zuǒshǒu 无名指 wúmíngzhǐ de 原因 yuányīn

    - Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.

  • - 有口无心 yǒukǒuwúxīn ( zhǐ 心直口快 xīnzhíkǒukuài )

    - miệng bô bô, bụng vô tâm

  • - 包管 bāoguǎn 平安无事 píngānwúshì

    - đảm bảo bình an vô sự

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 无理数 wúlǐshù yǒu 存在 cúnzài 意义 yìyì

    - Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.

  • - 全数 quánshù 还清 huánqīng bìng 无下 wúxià qiàn

    - toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng 包容 bāoróng 各种 gèzhǒng 数据 shùjù

    - Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.

  • - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • - 包举 bāojǔ 无遗 wúyí

    - gồm hết không sót gì

  • - 内容 nèiróng 无所不包 wúsuǒbùbāo

    - Nội dung bao quát mọi thứ.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - 数据 shùjù 计算 jìsuàn 无差 wúchà

    - Tính toán dữ liệu không có sai sót.

  • - 没有 méiyǒu 巨无霸 jùwúbà

    - Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?

  • - 孩子 háizi men dōu 喜欢 xǐhuan chī 汉堡包 hànpùbāo

    - Trẻ em đều thích ăn hamburger.

  • - 汉堡包 hànpùbāo shì 一种 yīzhǒng 快餐 kuàicān 食品 shípǐn

    - Hamburger là một loại thức ăn nhanh.

  • - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ chī le 一个 yígè 汉堡包 hànpùbāo

    - Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.

  • - 这个 zhègè 汉堡包 hànpùbāo 其他 qítā de gèng

    - Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.

  • - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • - zhè zhǐ 汉堡包 hànpùbāo 不但 bùdàn 气味 qìwèi 好闻 hǎowén 而且 érqiě 味道 wèidao 好吃 hǎochī

    - Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.

  • - 大多数 dàduōshù réng 汉语 hànyǔ jiào Chinese , dàn 实际上 shíjìshàng zhǐ de 普通话 pǔtōnghuà

    - Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巨无霸汉堡包指数

Hình ảnh minh họa cho từ 巨无霸汉堡包指数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨无霸汉堡包指数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao