Đọc nhanh: 巨无霸汉堡包指数 (cự vô bá hán bảo bao chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số Big Mac, thước đo sức mua tương đương (PPP) giữa các loại tiền tệ.
Ý nghĩa của 巨无霸汉堡包指数 khi là Danh từ
✪ Chỉ số Big Mac, thước đo sức mua tương đương (PPP) giữa các loại tiền tệ
Big Mac Index, a measure of the purchasing power parity (PPP) between currencies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨无霸汉堡包指数
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 全数 还清 , 并 无下 欠
- toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 包举 无遗
- gồm hết không sót gì
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 没有 巨无霸
- Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 这个 汉堡包 比 其他 的 更 大
- Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巨无霸汉堡包指数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨无霸汉堡包指数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
堡›
巨›
指›
数›
无›
汉›
霸›