Đọc nhanh: 汉堡峰会 (hán bảo phong hội). Ý nghĩa là: Hội nghị thượng đỉnh Hamburg.
Ý nghĩa của 汉堡峰会 khi là Danh từ
✪ Hội nghị thượng đỉnh Hamburg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉堡峰会
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
- 早上 吃 汉堡
- Buổi sáng ăn hamburger.
- 汉堡 很 好吃
- Hamburger rất ngon.
- 你 看到 汉堡 王 了 吗
- Bạn có thấy Burger King không?
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 这个 汉堡包 比 其他 的 更 大
- Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 武汉 是 湖北省 的 省会
- Vũ Hán là thủ phủ của Hồ Bắc.
- 我会 说 汉语
- Tôi biết nói tiếng Trung.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉堡峰会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉堡峰会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
堡›
峰›
汉›