Đọc nhanh: 永不 (vĩnh bất). Ý nghĩa là: không bao giờ, sẽ không bao giờ. Ví dụ : - 经典永不过时 Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.. - 你永不会真正解脱 Bạn sẽ không bao giờ thực sự được tự do
Ý nghĩa của 永不 khi là Phó từ
✪ không bao giờ
never
- 经典 永不 过时
- Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.
✪ sẽ không bao giờ
will never
- 你 永不 会 真正 解脱
- Bạn sẽ không bao giờ thực sự được tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永不
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 永世 不 忘
- mãi mãi không quên
- 经典 永不 过时
- Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.
- 你 永不 会 真正 解脱
- Bạn sẽ không bao giờ thực sự được tự do
- 贪心不足 让 他 永远 不 满足
- Lòng tham không đáy khiến anh ấy không bao giờ hài lòng.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 青春 常在 , 永不 败谢
- mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn
- 社会变迁 , 进步 永不 停
- Xã hội thay đổi, tiến bộ không ngừng.
- 永不 放弃 生死与共
- Không bao giờ bỏ cuộc, sống chết cùng nhau
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 铭诸肺腑 ( 比喻 永记 不 忘 )
- khắc sâu trong lòng.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 攀比 心理 让 你 永远 不 满足
- Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.
- 敌人 永远 不能 灭亡 我们
- Kẻ thù không bao giờ có thể tiêu diệt được chúng ta.
- 我之志 永不 渝
- Ý chí của tôi sẽ không thay đổi.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 这个 经历 我 永志不忘
- Trải nghiệm này tôi sẽ nhớ mãi không quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永不
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永不 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
永›