永不放弃 yǒng bù fàngqì

Từ hán việt: 【vĩnh bất phóng khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "永不放弃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩnh bất phóng khí). Ý nghĩa là: Không bao giờ bỏ cuộc. Ví dụ : - , Không bao giờ bỏ cuộc, sống chết cùng nhau

Xem ý nghĩa và ví dụ của 永不放弃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 永不放弃 khi là Động từ

Không bao giờ bỏ cuộc

Ví dụ:
  • - 永不 yǒngbù 放弃 fàngqì 生死与共 shēngsǐyǔgòng

    - Không bao giờ bỏ cuộc, sống chết cùng nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永不放弃

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - 劝说 quànshuō 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.

  • - 总是 zǒngshì 劝阻 quànzǔ 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.

  • - 耐心 nàixīn quàn 朋友 péngyou 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.

  • - 他宁输 tāníngshū 放弃 fàngqì

    - Thà thua cũng không từ bỏ.

  • - níng 失败 shībài 放弃 fàngqì 努力 nǔlì

    - Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.

  • - 宁愿 nìngyuàn 放弃 fàngqì 不想 bùxiǎng 妥协 tuǒxié

    - Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù shuō 放弃 fàngqì

    - Anh ta hở ra là nói từ bỏ.

  • - 关键时刻 guānjiànshíkè 不能 bùnéng 放弃 fàngqì

    - Không thể bỏ cuộc vào thời điểm mấu chốt.

  • - 这关 zhèguān 难过 nánguò dàn 放弃 fàngqì

    - Cửa ải này khó, nhưng anh ấy không bỏ cuộc.

  • - zài 拼搏 pīnbó de 路上 lùshàng 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Trên con đường nỗ lực, đừng bỏ cuộc.

  • - xiǎng zhāo 度荒 dùhuāng 放弃 fàngqì

    - Anh ấy tìm cách vượt qua nạn đói không bỏ cuộc.

  • - 遇到困难 yùdàokùnnán shí 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Gặp khó khăn thì đừng bỏ cuộc.

  • - 日复一日 rìfùyírì 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.

  • - 永不 yǒngbù 放弃 fàngqì 生死与共 shēngsǐyǔgòng

    - Không bao giờ bỏ cuộc, sống chết cùng nhau

  • - shì 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Tôi thề sẽ không từ bỏ ước mơ.

  • - 矢言 shǐyán 放弃 fàngqì

    - Cô ấy thề không từ bỏ.

  • - 咱们 zánmen 从不 cóngbù 放弃 fàngqì 希望 xīwàng

    - Tôi chưa bao giờ từ bỏ hy vọng.

  • - 我们 wǒmen 不该 bùgāi 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Chúng ta không nên dễ dàng bỏ cuộc.

  • - 无论如何 wúlùnrúhé 不能 bùnéng 放弃 fàngqì

    - Dù thế nào bạn cũng đừng bỏ cuộc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 永不放弃

Hình ảnh minh họa cho từ 永不放弃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永不放弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao