Đọc nhanh: 水族箱 (thuỷ tộc tương). Ý nghĩa là: bể nuôi cá, bể cá. Ví dụ : - 佛罗里达州水族箱的销售记录 Bán cá cảnh ở Florida.
Ý nghĩa của 水族箱 khi là Danh từ
✪ bể nuôi cá
aquarium
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
✪ bể cá
fish tank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族箱
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 她 陪 男朋友 去 水族馆 看鱼 去 了
- Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
- 你 把 这 两箱 水果 匀 一下
- Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
- 这个 箱子 在 水中 没 了
- Chiếc hộp này đã chìm trong nước.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水族箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水族箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
水›
箱›