Đọc nhanh: 气体 (khí thể). Ý nghĩa là: thể khí; thể hơi; chất khí. Ví dụ : - 空气是一种气体。 Không khí là một chất khí.. - 气体在高温下膨胀。 Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
Ý nghĩa của 气体 khi là Danh từ
✪ thể khí; thể hơi; chất khí
没有一定形状也没有一定体积,可以流动的物体空气、氧气、沼气等都是气体
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 寒气 侵体 令 她 颤抖
- Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
- 我常 调节 气血 增强体质
- Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
气›