Đọc nhanh: 气体燃料 (khí thể nhiên liệu). Ý nghĩa là: Khí đốt; Khí nhiên liệu.
Ý nghĩa của 气体燃料 khi là Danh từ
✪ Khí đốt; Khí nhiên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体燃料
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
料›
气›
燃›