现代风格设计 Xiàndài fēnggé shèjì

Từ hán việt: 【hiện đại phong các thiết kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "现代风格设计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiện đại phong các thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế hiện đại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 现代风格设计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 现代风格设计 khi là Danh từ

Thiết kế hiện đại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代风格设计

  • - 大楼 dàlóu de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.

  • - 门扇 ménshàn 包括 bāokuò 意大利 yìdàlì 风格 fēnggé 现代 xiàndài 风格 fēnggé 设计 shèjì

    - Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.

  • - 努力 nǔlì 加快 jiākuài 现代化 xiàndàihuà 建设 jiànshè de 步伐 bùfá

    - Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.

  • - 设计 shèjì 风格 fēnggé 清新 qīngxīn

    - Phong cách thiết kế mới lạ.

  • - 设计 shèjì 风格 fēnggé 非常 fēicháng 鲜明 xiānmíng

    - Phong cách thiết kế rất nổi bật.

  • - de 设计 shèjì 风格 fēnggé hěn 清新 qīngxīn

    - Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.

  • - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • - 设计 shèjì le 一个 yígè xīn de 表格 biǎogé

    - Cô ấy đã thiết kế một bảng mới.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 现代 xiàndài 风格 fēnggé de 家具 jiājù

    - Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.

  • - háng yǒu 古代 gǔdài de 风格 fēnggé

    - Ngọc ngang có phong cách cổ đại.

  • - 这个 zhègè 住宅 zhùzhái de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế của căn nhà này rất hiện đại.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 展现 zhǎnxiàn le 时代风貌 shídàifēngmào

    - Bộ phim này thể hiện phong cách thời đại.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 体现 tǐxiàn 不了 bùliǎo 创意 chuàngyì

    - Thiết kế này không thể hiện được sự sáng tạo.

  • - de 设计 shèjì 现代 xiàndài 艺术 yìshù 联想 liánxiǎng

    - Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.

  • - 古代 gǔdài 家具 jiājù de 设计 shèjì hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.

  • - 船舱 chuáncāng de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế của khoang tàu rất hiện đại.

  • - 茶几 chájī de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.

  • - de 设计 shèjì 风格 fēnggé 非常 fēicháng 新颖 xīnyǐng

    - Phong cách thiết kế của cô ấy rất mới lạ.

  • - 这辆 zhèliàng chē de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế của chiếc xe này rất hiện đại.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 设计 shèjì 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 现代风格设计

Hình ảnh minh họa cho từ 现代风格设计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现代风格设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao