Đọc nhanh: 现代风格设计 (hiện đại phong các thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế hiện đại.
Ý nghĩa của 现代风格设计 khi là Danh từ
✪ Thiết kế hiện đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代风格设计
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 设计 风格 清新
- Phong cách thiết kế mới lạ.
- 设计 风格 非常 鲜明
- Phong cách thiết kế rất nổi bật.
- 他 的 设计 风格 很 清新
- Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 她 设计 了 一个 新 的 表格
- Cô ấy đã thiết kế một bảng mới.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 珩 有 古代 的 风格
- Ngọc ngang có phong cách cổ đại.
- 这个 住宅 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của căn nhà này rất hiện đại.
- 这部 电影 展现 了 时代风貌
- Bộ phim này thể hiện phong cách thời đại.
- 这个 设计 体现 不了 创意
- Thiết kế này không thể hiện được sự sáng tạo.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
- 船舱 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của khoang tàu rất hiện đại.
- 茶几 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.
- 她 的 设计 风格 非常 新颖
- Phong cách thiết kế của cô ấy rất mới lạ.
- 这辆 车 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của chiếc xe này rất hiện đại.
- 我 喜欢 这个 品牌 的 设计 风格
- Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现代风格设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现代风格设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
格›
现›
计›
设›
风›