Đọc nhanh: 正室 (chính thất). Ý nghĩa là: chánh thất; vợ cả; vợ lớn, chính thê, cột cái.
✪ chánh thất; vợ cả; vợ lớn
大老婆
✪ chính thê
嫡妻, 元配妻子
✪ cột cái
Ý nghĩa của 正室 khi là Từ điển
✪ con trưởng; con dòng chính (con vợ cả)
嫡长子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正室
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 他 正点 离开 了 办公室
- Anh ấy rời văn phòng đúng giờ.
- 她 正在 手术室
- Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 正在 教室 里 讲课
- Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.
- 我们 回来 时 它 正好 是 室温
- Nhiệt độ phòng sẽ là hoàn hảo khi chúng ta trở về.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
正›