正室 zhèng shì

Từ hán việt: 【chính thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính thất). Ý nghĩa là: chánh thất; vợ cả; vợ lớn, chính thê, cột cái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

chánh thất; vợ cả; vợ lớn

大老婆

chính thê

嫡妻, 元配妻子

cột cái

Ý nghĩa của 正室 khi là Từ điển

con trưởng; con dòng chính (con vợ cả)

嫡长子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正室

  • - 属于 shǔyú 皇室 huángshì 家族 jiāzú

    - Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 富埒 fùliè 皇室 huángshì

    - con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 选举 xuǎnjǔ 公平 gōngpíng 公正 gōngzhèng

    - Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 正点 zhèngdiǎn 离开 líkāi le 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy rời văn phòng đúng giờ.

  • - 正在 zhèngzài 手术室 shǒushùshì

    - Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.

  • - 医务室 yīwùshì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 正常 zhèngcháng de 身体检查 shēntǐjiǎnchá 预防 yùfáng 治疗 zhìliáo

    - phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.

  • - 你好 nǐhǎo 浴室 yùshì de 水管 shuǐguǎn 正在 zhèngzài 漏水 lòushuǐ

    - Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.

  • - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • - 正在 zhèngzài 教室 jiàoshì 讲课 jiǎngkè

    - Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.

  • - 我们 wǒmen 回来 huílai shí 正好 zhènghǎo shì 室温 shìwēn

    - Nhiệt độ phòng sẽ là hoàn hảo khi chúng ta trở về.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正室

Hình ảnh minh họa cho từ 正室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao