Đọc nhanh: 正书 (chính thư). Ý nghĩa là: chữ khải.
Ý nghĩa của 正书 khi là Danh từ
✪ chữ khải
指楷书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正书
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 他 正在 进行 体 读书
- Anh ấy đang tiến hành đọc sách.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 请 你 把 书 翻到 正面 看
- Bạn vui lòng lật sách ra mặt trước để xem.
- 医生 眼下 正在 写书
- Bác sĩ đang miệt mài viết sách.
- 他 正在 书房 里 念书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.
- 他 正在 图书馆 读书
- Anh ấy đang đọc sách ở thư viện.
- 儿子 正在 读书
- Con trai đang đọc sách.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 我 正在 编书
- Tôi đang biên soạn sách.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 人家 正在 看书 , 别去 打搅
- mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 她 正在 起草 计划书
- Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 我 正好 打算 去 图书馆
- Tớ vừa hay đang muốn đi thư viện.
- 他 正在 读 一本 历史 书
- Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 那个 男孩 正在 读书
- Bé trai đó đang đọc sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
正›