模板识别时间点 Múbǎn shìbié shíjiān diǎn

Từ hán việt: 【mô bản thức biệt thì gian điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "模板识别时间点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mô bản thức biệt thì gian điểm). Ý nghĩa là: Thời gian nhận diện mẫu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 模板识别时间点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 模板识别时间点 khi là Danh từ

Thời gian nhận diện mẫu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模板识别时间点

  • - 有点儿 yǒudiǎner 饿 è 但是 dànshì 正忙着 zhèngmángzhe 工作 gōngzuò 没有 méiyǒu 时间 shíjiān chī 东西 dōngxī

    - Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.

  • - 你别 nǐbié 拖时间 tuōshíjiān kuài 一点儿 yīdiǎner

    - Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.

  • - bié zài 磨时间 móshíjiān le

    - Đừng có kéo dài thời gian nữa.

  • - 特别 tèbié 遵守 zūnshǒu 时间 shíjiān

    - Anh ấy vô cùng tuân thủ thời gian.

  • - 今天 jīntiān 辛苦 xīnkǔ le 一天 yìtiān 老板 lǎobǎn méi gěi 工钱 gōngqián bái 忙活 mánghuo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.

  • - 现在 xiànzài de 时间 shíjiān shì 三点 sāndiǎn 十五分 shíwǔfēn

    - Bây giờ là 3 giờ 15 phút.

  • - 发货 fāhuò 时间 shíjiān shì 下午 xiàwǔ 两点 liǎngdiǎn

    - Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.

  • - bié 浪费 làngfèi 宝贵 bǎoguì de 时间 shíjiān

    - Đừng lãng phí thời gian quý giá.

  • - qǐng 尽快 jǐnkuài 一点 yìdiǎn 时间 shíjiān 紧迫 jǐnpò

    - Bạn hãy nhanh lên chút, thời gian gấp gáp!

  • - 利用 lìyòng 工余 gōngyú 时间 shíjiān 学习 xuéxí 文化 wénhuà 知识 zhīshí

    - anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.

  • - gěi 一点 yìdiǎn 时间 shíjiān

    - Bạn cho tôi một chút thời gian.

  • - qǐng zài gěi 一点 yìdiǎn 时间 shíjiān

    - Xin hãy cho tôi thêm một chút thời gian nữa.

  • - 这是 zhèshì 语音 yǔyīn 识别 shíbié 时出 shíchū de 差错 chācuò

    - Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.

  • - 古人 gǔrén 用点 yòngdiǎn lái 计算 jìsuàn 时间 shíjiān

    - Người xưa dùng điểm để tính thời gian.

  • - 快点 kuàidiǎn 时间 shíjiān 不多 bùduō le

    - Nhanh lên, thời gian không còn nhiều.

  • - 时间 shíjiān 太紧 tàijǐn le 好歹 hǎodǎi chī 点儿 diǎner 就行了 jiùxíngle

    - thời gian quá gấp, dù sao cũng ăn một tí đã mới được!

  • - bié 打扰 dǎrǎo 老板 lǎobǎn de 休息时间 xiūxīshíjiān

    - Đừng làm phiền giờ nghỉ ngơi của sếp.

  • - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • - 时间 shíjiān 有限 yǒuxiàn 游程 yóuchéng 排得 páidé jǐn 一点 yìdiǎn

    - thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.

  • - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 打交道 dǎjiāodào de 时候 shíhou 小心 xiǎoxīn diǎn bié 耍脾气 shuǎpíqi

    - Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 模板识别时间点

Hình ảnh minh họa cho từ 模板识别时间点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模板识别时间点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao