lǎn

Từ hán việt: 【lãm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãm). Ý nghĩa là: quả trám; trái trám. Ví dụ : - Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?. - Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.. - Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quả trám; trái trám

指橄榄树的果实

Ví dụ:
  • - 知道 zhīdào 还有 háiyǒu shuí 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú ma

    - Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?

  • - shì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.

  • - 还是 háishì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.

  • - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • - 本集 běnjí 播出 bōchū 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú

    - Người có tất cả bóng bầu dục

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 橄榄油 gǎnlǎnyóu 比较 bǐjiào 健康 jiànkāng

    - Dầu ô liu tương đối lành mạnh.

  • - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • - shì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.

  • - 橄榄枝 gǎnlǎnzhī shì 和平 hépíng de 象征 xiàngzhēng

    - Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.

  • - 本集 běnjí 播出 bōchū 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú

    - Người có tất cả bóng bầu dục

  • - 还是 háishì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.

  • - 橄榄 gǎnlǎn 很小 hěnxiǎo

    - Hạt ô liu rất nhỏ.

  • - 知道 zhīdào 还有 háiyǒu shuí 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú ma

    - Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?

  • - 甜椒 tiánjiāo de 果实 guǒshí 其果 qíguǒ 用来 yònglái 烧菜 shāocài zuò 色拉 sèlā huò 绿 橄榄 gǎnlǎn de 佐料 zuǒliào

    - Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榄

Hình ảnh minh họa cho từ 榄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLIU (木中戈山)
    • Bảng mã:U+6984
    • Tần suất sử dụng:Trung bình