Hán tự: 楷
Đọc nhanh: 楷 (khải.giai). Ý nghĩa là: mẫu mực; tấm gương; mẫu; bản, phép tắc; khuôn mẫu, Khải thư; chữ Khải (một trong các cách viết chữ Hán). Ví dụ : - 他是我们的楷模。 Anh ấy là tấm gương của chúng tôi.. - 你是同学们的好楷模。 Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.. - 他按照楷模来做事。 Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
Ý nghĩa của 楷 khi là Danh từ
✪ mẫu mực; tấm gương; mẫu; bản
模范
- 他 是 我们 的 楷模
- Anh ấy là tấm gương của chúng tôi.
- 你 是 同学们 的 好 楷模
- Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.
✪ phép tắc; khuôn mẫu
法式
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 他 是 遵守 楷模 的 人
- Anh ấy là người tuân thủ phép tắc.
✪ Khải thư; chữ Khải (một trong các cách viết chữ Hán)
楷书
- 他 的 楷书 写得 非常 漂亮
- Chữ Khải của anh ấy viết rất đẹp.
- 老师 教 我们 写 楷书
- Thầy giáo dạy chúng tôi viết chữ Khải.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楷
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 他 是 遵守 楷模 的 人
- Anh ấy là người tuân thủ phép tắc.
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 楷书 和 篆书 的 写法 不同
- Cách viết của chữ Khải và chữ Triện không giống nhau.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 蝇头小楷
- chữ khải cực nhỏ
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 他 是 我们 的 楷模
- Anh ấy là tấm gương của chúng tôi.
- 老师 教 我们 写 楷书
- Thầy giáo dạy chúng tôi viết chữ Khải.
- 你 是 同学们 的 好 楷模
- Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.
- 这张 桌子 是 用 楷木 做 的
- Cái bàn này được làm từ gỗ hoàng liên.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 他 的 楷书 写得 非常 漂亮
- Chữ Khải của anh ấy viết rất đẹp.
- 他们 在 公园 里种 了 一些 楷树
- Họ trồng một số cây hoàng liên trong công viên.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楷›