Đọc nhanh: 梦境 (mộng cảnh). Ý nghĩa là: cảnh trong mơ; cõi mộng; trong mơ; chiêm bao; mơ mộng. Ví dụ : - 乍到这山水如画的胜地,如入梦境一般。 vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
Ý nghĩa của 梦境 khi là Danh từ
✪ cảnh trong mơ; cõi mộng; trong mơ; chiêm bao; mơ mộng
梦中经历的情境,多用来比喻美妙的境界
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦境
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 梦寐以求
- ngủ mê cũng thấy.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 她 的 梦境 很 荒诞
- Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.
- 虚幻 的 梦境
- cảnh mơ hư ảo
- 奇幻 的 梦境
- mộng cảnh giả tưởng.
- 这 情景 犹如 梦境
- Cảnh này giống như trong mơ.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
梦›