根须 gēn xū

Từ hán việt: 【căn tu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "根须" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (căn tu). Ý nghĩa là: rễ, rễ con. Ví dụ : - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 根须 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 根须 khi là Danh từ

rễ

roots

Ví dụ:
  • - 狠狠 hěnhěn 碾压 niǎnyā de 根须 gēnxū 想必 xiǎngbì ràng hěn yǒu 成就感 chéngjiùgǎn ba

    - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

rễ con

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根须

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - jiǔ de 平方根 píngfānggēn shì sān

    - Căn bậc hai của chín là ba.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 命根子 mìnggēnzi

    - mạng sống

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - hiểu tận gốc rễ

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 根绝 gēnjué 后患 hòuhuàn

    - tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.

  • - 根本 gēnběn de 原则 yuánzé 必须 bìxū 遵守 zūnshǒu

    - Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.

  • - 灭草 miècǎo 必须 bìxū 从根 cónggēn 消灭 xiāomiè

    - Diệt cỏ phải diệt tận gốc.

  • - 必须 bìxū cóng 根儿 gēnér shàng 下手 xiàshǒu

    - Phải bắt đầu từ gốc rễ.

  • - 必须 bìxū 根绝 gēnjué 一切 yīqiè 不良行为 bùliángxíngwéi

    - Phải loại bỏ triệt để mọi hành vi xấu.

  • - 狠狠 hěnhěn 碾压 niǎnyā de 根须 gēnxū 想必 xiǎngbì ràng hěn yǒu 成就感 chéngjiùgǎn ba

    - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 根须

Hình ảnh minh họa cho từ 根须

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根须 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHMBO (竹竹一月人)
    • Bảng mã:U+987B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao