Đọc nhanh: 校长 (hiệu trưởng). Ý nghĩa là: hiệu trưởng. Ví dụ : - 校长亲临考场主考。 Hiệu trưởng đến giám sát kỳ thi.. - 那位校长是我叔叔。 Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.. - 我们和校长合影了。 Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
Ý nghĩa của 校长 khi là Danh từ
✪ hiệu trưởng
一所学校里行政、业务方面的最高领导人
- 校长 亲临 考场 主考
- Hiệu trưởng đến giám sát kỳ thi.
- 那位 校长 是 我 叔叔
- Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 校长
✪ Động từ + 校长
... hiệu trưởng
- 我 叔叔 当 中学校长
- Chú tôi làm hiệu trưởng trung học.
✪ Định ngữ (+的) + 校长
- 这位 新 校长 非常 年轻
- Hiệu trưởng mới còn rất trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校长
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 校长室 在 二楼
- Phòng hiệu trưởng ở tầng hai.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 校长 对 迟到 的 学生 予以 批评
- Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.
- 校长 亲临 考场 主考
- Hiệu trưởng đến giám sát kỳ thi.
- 校长 横行霸道 地 决定
- Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.
- 学校 选举 班长
- Trường học bầu cử lớp trưởng.
- 校长 来访 我们 的 班级
- Hiệu trưởng đến thăm lớp của chúng tôi.
- 现任 校长 是 原来 的 教导 主任
- hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.
- 校长 般布 新 的 校规
- Hiệu trưởng ban hành quy định mới.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 校长 宣布 放假
- Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.
- 李校长 亲自 拟稿 呈报 上级
- hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên.
- 那位 校长 是 我 叔叔
- Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.
- 我 叔叔 当 中学校长
- Chú tôi làm hiệu trưởng trung học.
- 校长 对 学生 进行 表扬
- Hiệu trưởng khen ngợi học sinh.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 校长 在 学校 里 视察
- Hiệu trưởng thị sát trong trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 校长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 校长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm校›
长›