Hán tự: 树
Đọc nhanh: 树 (thụ.thọ). Ý nghĩa là: cây; cây cối, họ Thụ, trồng; trồng trọt. Ví dụ : - 这是一棵大树。 Đây là một cái cây lớn.. - 公园里有很多树。 Trong công viên có nhiều cây.. - 我家门前有一棵苹果树。 Trước nhà tôi có một cây táo.
Ý nghĩa của 树 khi là Danh từ
✪ cây; cây cối
木本植物的通称
- 这是 一棵 大树
- Đây là một cái cây lớn.
- 公园 里 有 很多 树
- Trong công viên có nhiều cây.
- 我家 门前 有 一棵 苹果树
- Trước nhà tôi có một cây táo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Thụ
姓
- 我姓 树
- Tôi họ Thụ.
Ý nghĩa của 树 khi là Động từ
✪ trồng; trồng trọt
种植;栽培
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 我们 在 公园 里 树 了 很多 花
- Chúng tôi đã trồng nhiều hoa trong công viên.
✪ xây dựng; dựng nên; đề ra
树立;建立
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 我们 需要 树立 信心
- Chúng ta cần xây dựng lòng tin.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 树
✪ Động từ (种/栽/砍/爬) + 树
- 他 在 花园里 种树
- Anh ấy trồng cây trong vườn.
- 工人 在 砍树
- Công nhân đang chặt cây.
- 孩子 们 喜欢 爬树
- Bọn trẻ thích leo cây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Số từ + 棵/株 + 树
số lượng danh
- 我 家门口 有 一棵 大树
- Trước cổng nhà tôi có một cái cây to.
- 我种 下 了 一株 小树
- Tôi đã trồng một cây nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 树影 森森
- bóng cây um tùm.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›